603.
nickname
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
604.
important
quan trọng, trọng đại, trọng yế...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
608.
serious
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
609.
dealt
gỗ tùng, gỗ thông
Thêm vào từ điển của tôi
610.
gorgeous
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi