602.
mature
chín, thành thực, trưởng thành
Thêm vào từ điển của tôi
603.
invalid
người bệnh tật, người tàn tật, ...
Thêm vào từ điển của tôi
604.
bee
(động vật học) con ong
Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
605.
frog
(động vật học) con ếch, con ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
607.
dealt
gỗ tùng, gỗ thông
Thêm vào từ điển của tôi
608.
important
quan trọng, trọng đại, trọng yế...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
610.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi