682.
gotta
phải(have got to = have to)
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
685.
property
quyền sở hữu, tài sản, của cải,...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
687.
skill
sự khéo léo, sự khéo tay, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
688.
shadow
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
689.
lizard
con thằn lằn
Thêm vào từ điển của tôi
690.
lost
mất không còn nữa
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi