683.
bow
cái cung
Thêm vào từ điển của tôi
685.
dummy
người nộm, người rơm, người bun...
Thêm vào từ điển của tôi
686.
skill
sự khéo léo, sự khéo tay, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
687.
boarding
sự lót ván, sự lát ván
Thêm vào từ điển của tôi
688.
easy
thoải mái, thanh thản, không lo...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi