671.
probably
chắc hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
672.
dummy
người nộm, người rơm, người bun...
Thêm vào từ điển của tôi
673.
cool
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
674.
prey
mồi
Thêm vào từ điển của tôi
678.
sought
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Thêm vào từ điển của tôi
679.
map
bản đồ
Thêm vào từ điển của tôi
680.
expert
nhà chuyên môn, chuyên gia, chu...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi