TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

671. period kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thờ... Thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
672. search sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; s...

Thêm vào từ điển của tôi
673. dummy người nộm, người rơm, người bun...

Thêm vào từ điển của tôi
674. bock bia đen (Đức)

Thêm vào từ điển của tôi
675. peeking nhìn trộm Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
676. shepherd người chăn cừu

Thêm vào từ điển của tôi
677. married cưới, kết hôn, thành lập gia đì... Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
678. thanks lời cảm ơn, sự cảm ơn

Thêm vào từ điển của tôi
679. branch cành cây

Thêm vào từ điển của tôi
680. pile cọc, cừ

Thêm vào từ điển của tôi