Từ: queen
/kwi:n/
-
danh từ
nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the Queen of England
nữ hoàng Anh
the rose is the queen of flowers
hoa hồng là chúa các loài hoa
-
vợ vua, hoàng hậu
-
(đánh bài) quân Q
-
(đánh cờ) quân đam
-
con ong chúa; con kiến chúa
the queen bee
con ong chúa
-
động từ
chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
-
(đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
Cụm từ/thành ngữ
Queen Anne is dead
người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
queen of hearts
cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
to queen it
làm như bà chúa
Từ gần giống