Từ: rev
/rev/
-
danh từ
(viết tắt) của revolution, vòng quay, cuộc cách mạng
two thousand revs minute
hai nghìn vòng quay một phút
-
động từ
quay, xoay
to rev up an engine began to rev
máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
Từ gần giống