Từ: problem
/problem/
-
danh từ
vấn đề
-
bài toán; điều khó hiểu
his attitude is a problem to me
thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
-
thế cờ (bày sẵn đề phá)
-
(định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
problem novel
truyện có vấn đề
-
định ngữ
problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
Từ gần giống