Từ: thread
/θred/
-
danh từ
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
silk thread
chỉ tơ
-
(nghĩa bóng) dòng, mạch
the thread of life
dòng đời, đời người
to lose the thread of one's argument
mất mạch lạc trong lập luận
-
đường ren
-
(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
-
động từ
xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
-
(nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
to thread one's way through the crowd
lách qua đám đông
-
ren (đinh ốc)
Cụm từ/thành ngữ
to have not a dry thread on one
ướt sạch, ướt như chuột lột
life hung by a thread
tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
Từ gần giống