TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8241. careers master người hướng dẫn chọn nghề

Thêm vào từ điển của tôi
8242. side-splitter chuyện tức cười, chuyện làm cườ...

Thêm vào từ điển của tôi
8243. kettle-drum (âm nhạc) trống định âm

Thêm vào từ điển của tôi
8244. sheaves bó, lượm, thếp

Thêm vào từ điển của tôi
8245. animated cartoon phim hoạt hoạ

Thêm vào từ điển của tôi
8246. percussion instrument (âm nhạc) nhạc khí gõ (trống, t...

Thêm vào từ điển của tôi
8247. funny-man anh hề chuyên nghiệp

Thêm vào từ điển của tôi
8248. mandrill (động vật học) khỉ dữ (thuộc gi...

Thêm vào từ điển của tôi
8249. evening meal bữa cơm chiều, bữa cơm tối

Thêm vào từ điển của tôi
8250. snake skin da rắn

Thêm vào từ điển của tôi