Từ: breadth
/bredθ/
-
danh từ
bề ngang, bề rộng
-
khổ (vải)
-
sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
of view
quan điểm rộng rãi
Cụm từ/thành ngữ
to a hair's breadth
đúng, chính xác
Từ gần giống