TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8121. sorel hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) s...

Thêm vào từ điển của tôi
8122. unremembered không ai nhớ tới, đ bị quên

Thêm vào từ điển của tôi
8123. mental hospital bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...

Thêm vào từ điển của tôi
8124. dessert-spoon thìa ăn (món) tráng miệng

Thêm vào từ điển của tôi
8125. go-between người trung gian, người làm mối...

Thêm vào từ điển của tôi
8126. loan-shark (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ

Thêm vào từ điển của tôi
8127. localization sự hạn định vào một nơi, sự hạn...

Thêm vào từ điển của tôi
8128. recommender người giới thiệu, người tiến cử

Thêm vào từ điển của tôi
8129. unchecked không bị cản trở, không bị ngăn...

Thêm vào từ điển của tôi
8130. pre-admission sự cho vào trước, sự nhận vào t...

Thêm vào từ điển của tôi