TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8081. hawker người đi săn bằng chim ưng

Thêm vào từ điển của tôi
8082. disengaged (thể dục,thể thao) miếng gỡ đườ...

Thêm vào từ điển của tôi
8083. anti-fouling chống gỉ, phòng bẩn

Thêm vào từ điển của tôi
8084. animalcule vi động vật

Thêm vào từ điển của tôi
8085. promisorry hứa hẹn; hẹn trả tiền

Thêm vào từ điển của tôi
8086. smelling-bottle lọ muối ngửi ((xem) smelling-sa...

Thêm vào từ điển của tôi
8087. carryall xắc rộng, túi to

Thêm vào từ điển của tôi
8088. barrel-roll (hàng không) động tác lộn mình ...

Thêm vào từ điển của tôi
8089. squirrel-fish (động vật học) cá sơn đá, cá sơ...

Thêm vào từ điển của tôi
8090. platinum blonde (thực vật học) cô gái tóc vàng ...

Thêm vào từ điển của tôi