TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

781. blood máu, huyết Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
782. freeze sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t...

Thêm vào từ điển của tôi
783. titty (thông tục) vú

Thêm vào từ điển của tôi
784. heaven thiên đường ((nghĩa đen) & (ngh... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
785. strawberry quả dâu tây

Thêm vào từ điển của tôi
786. tony (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng ...

Thêm vào từ điển của tôi
787. ring cái nhẫn Đồ vật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
788. store kho hàng Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
789. valid vững chắc, có căn cứ

Thêm vào từ điển của tôi
790. sheet khăn trải giường

Thêm vào từ điển của tôi