TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: clock

/klɔk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đường chỉ viền ở cạnh bít tất

  • đồng hồ

    what o' clock is it?

    mấy giờ rồi

    everything went like a clock

    mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều

  • động từ

    (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)

  • ghi giờ

    to clock in

    ghi giờ đến làm

    to clock out

    ghi giờ về (ở nhà máy)

  • (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)

  • (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)

    he clocked 11 seconds for the 100 meters

    anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

    Cụm từ/thành ngữ

    o'clock

    giờ

    like a clock

    đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy

    to put (set) back the clock

    (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển

    thành ngữ khác