TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wall

/wɔ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
Đồ dùng trong gia đình Danh từ
  • danh từ

    tường, vách

    blank wall

    tường liền không cửa; tường không trang trí

    a wall of partition

    vách ngăn

  • thàn, thành luỹ, thành quách

    the Great Wall of China

    vạn lý trường thành

    within the wall

    ở trong thành

    ví dụ khác
  • lối đi sát tường nhà trên hè đường

    to give somebody the wall

    nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai

    to take the wall of

    tranh lấy lối đi tốt của

  • rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào

  • (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa

  • (giải phẫu) thành

    wall of the heart

    thành tim

  • bị phá sản, khánh kiệt; thất bại

  • động từ

    xây tường bao quanh, xây thành bao quanh

    to wall up an aperture

    xây bịt một lỗ hổng

    Cụm từ/thành ngữ

    to go to the wall

    bị gạt bỏ

    to push (drive) somebody to the wall

    dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí

    to run one's head against a wall

    húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    thành ngữ khác