TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: back

/bæk/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    đằng sau

    at the back of the house

    ở đằng sau nhà

  • lưng (người, vật)

  • ván lưng, ván ngựa (ghế)

  • mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)

    the back of an envelope

    mặt sau cái phong bì

  • chỗ trong cùng

    at the back of the stage

    ở chỗ trong cùng của sân khấu

  • (thể dục,thể thao) hậu vệ

  • đuổi theo sát ai

  • bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực

  • ốm liệt giường

  • đánh gãy sống lưng ai

  • tính từ

    sau; hậu

    back yard

    sân sau

    back room

    phòng ở phía sau

    ví dụ khác
  • còn chịu lại, còn nợ lại

    back rent

    tiền thuê nhà còn chịu lại

  • để quá hạn, cũ, đã qua

  • ngược, lộn lại, trở lại

    a back current

    dòng nước ngược

  • phó từ

    lùi lại, về phía sau

    keep back!

    lùi lại!

    to step back a pace

    lùi lại một bước

  • trước (thời gian)

    some few years back

    vài năm trước

  • trả lại, trở lại, ngược lại

    to go back

    trở lại, đi về

    to send back

    gửi trả lại

    ví dụ khác
  • cách, xa

    the house stands back from the road

    ngôi nhà ở xa đường cái

    to pace back and forth

    đi tới đi lui

    ví dụ khác
  • động từ

    lùi

    to back a car into the garage

    lùi ôtô vào nhà xe

  • ủng hộ (một kế hoạch...)

    to back someone up

    ủng hộ ai bằng mọi cách

  • đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)

  • đóng gáy (quyển sách)

  • cưỡi (ngựa)

  • cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)

  • lùi lại

  • dịu trở lại (gió)

    to back out of a bargain

    đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời

  • lui, rút lui; lẩn trốn

    to back out of a duty

    lẩn trốn trách nhiệm

    Cụm từ/thành ngữ

    back and belly

    cái ăn cái mặc

    at the back of one's mind

    trong thâm tâm, trong đáy lòng

    to be at the back of somebody

    đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai

    thành ngữ khác