Từ: back
-
danh từ
đằng sau
at the back of the house
ở đằng sau nhà
-
lưng (người, vật)
-
ván lưng, ván ngựa (ghế)
-
mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope
mặt sau cái phong bì
-
chỗ trong cùng
at the back of the stage
ở chỗ trong cùng của sân khấu
-
(thể dục,thể thao) hậu vệ
-
đuổi theo sát ai
-
bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
-
ốm liệt giường
-
đánh gãy sống lưng ai
-
tính từ
sau; hậu
back yard
sân sau
back room
phòng ở phía sau
-
còn chịu lại, còn nợ lại
back rent
tiền thuê nhà còn chịu lại
-
để quá hạn, cũ, đã qua
-
ngược, lộn lại, trở lại
a back current
dòng nước ngược
-
phó từ
lùi lại, về phía sau
keep back!
lùi lại!
to step back a pace
lùi lại một bước
-
trước (thời gian)
some few years back
vài năm trước
-
trả lại, trở lại, ngược lại
to go back
trở lại, đi về
to send back
gửi trả lại
-
cách, xa
the house stands back from the road
ngôi nhà ở xa đường cái
to pace back and forth
đi tới đi lui
-
động từ
lùi
to back a car into the garage
lùi ôtô vào nhà xe
-
ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up
ủng hộ ai bằng mọi cách
-
đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
-
đóng gáy (quyển sách)
-
cưỡi (ngựa)
-
cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
-
lùi lại
-
dịu trở lại (gió)
to back out of a bargain
đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
-
lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty
lẩn trốn trách nhiệm
Cụm từ/thành ngữ
back and belly
cái ăn cái mặc
at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng
to be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
Từ gần giống