Từ: backbone
/'bækboun/
-
danh từ
xương sống
-
(nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
he is the backbone of the football team
anh ấy là cột trụ của đội bóng
-
(nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
to lack backbone
thiếu nghị lực
he is an Englishman to the backbone
hắn là một người Anh chính cống
Cụm từ/thành ngữ
to the backbone
chính cống, hoàn toàn