TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rob

/rɔb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    cướp, cướp đoạt; lấy trộm

    to rob somebody of something

    cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì

    Cụm từ/thành ngữ

    to rob one's belly to cover one's back

    (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia