TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: probe

/probe/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)

  • (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò

    sound probe

    máy dò âm

    electric probe

    cực dò điện

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra

  • động từ

    dò (vết thương...) bằng que thăm

  • thăm dò, điều tra