Từ: price
/prais/
-
danh từ
giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cost price
giá vốn
fixed price
giá nhất định
-
giá đánh cuộc
the starting price of a horse
giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua
-
(từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá
a pearl of great price
viên ngọc trai quý giá
what price the SEATO?
khối Đông-Nam-A thì nước mẹ gì?
-
động từ
đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá
Cụm từ/thành ngữ
to set a price on someone's head
treo giải thưởng lấy đầu ai
what price...?
(từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?
to price onself out of the market
lấy giá cắt cổ
Từ gần giống