7541.
mud-bath
(y học) sự tắm bùn (để chữa bện...
Thêm vào từ điển của tôi
7542.
line-drawing
bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
7546.
toe-hold
chỗ để bám đầu ngón chân (khi t...
Thêm vào từ điển của tôi
7547.
wardrobe trunk
hòm to, rương (để đứng thành tủ...
Thêm vào từ điển của tôi
7548.
eye-shade
cái che mắt (cho đỡ chói)
Thêm vào từ điển của tôi
7550.
bottommost
ở dưới cùng
Thêm vào từ điển của tôi