Từ: unseasoned
/' n'si:znd/
-
tính từ
còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
-
không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
-
(quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
-
(nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen