TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7531. insulting lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục

Thêm vào từ điển của tôi
7532. neuropathist thầy thuốc chuyên khoa bệnh thầ...

Thêm vào từ điển của tôi
7533. patriotism lòng yêu nước

Thêm vào từ điển của tôi
7534. nature study sự nghiên cứu thiên nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
7535. guess-work sự phỏng đoán, sự đoán chừng

Thêm vào từ điển của tôi
7536. bandanna khăn rằn, khăn tay lớn in hoa s...

Thêm vào từ điển của tôi
7537. back number số (tạp chí...) cũ

Thêm vào từ điển của tôi
7538. accountancy nghề kế toán

Thêm vào từ điển của tôi
7539. semi-monthly nửa tháng một lần

Thêm vào từ điển của tôi
7540. knee-deep sâu đến tận đầu gối

Thêm vào từ điển của tôi