TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exchangeable

/iks'tʃeindʤəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi

    exchangeable value

    giá trị trao đổi