TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7391. flax-seed hạt lanh

Thêm vào từ điển của tôi
7392. oceanographer nhà hải dương học

Thêm vào từ điển của tôi
7393. cold without rượu mạnh pha nước lã

Thêm vào từ điển của tôi
7394. startling làm giật mình, làm hoảng hốt, l...

Thêm vào từ điển của tôi
7395. twould ...

Thêm vào từ điển của tôi
7396. apprenticeship sự học việc, sư học nghề; thời ...

Thêm vào từ điển của tôi
7397. spread-eagle có hình con đại bàng giang cánh

Thêm vào từ điển của tôi
7398. football-player (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng...

Thêm vào từ điển của tôi
7399. reducing agent (hoá học) chất khử

Thêm vào từ điển của tôi
7400. cloud-castle giấc mơ hão huyền

Thêm vào từ điển của tôi