TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7331. want-ad (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
7332. mountaineering sự leo núi, sự trèo núi

Thêm vào từ điển của tôi
7333. spray-gun ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
7334. back-seat driver người không có trách nhiệm nhưn...

Thêm vào từ điển của tôi
7335. grand-nephew cháu trai (gọi bằng ông bác, ôn...

Thêm vào từ điển của tôi
7336. day-dreamer mơ mộng, mơ màng

Thêm vào từ điển của tôi
7337. chain-smoker người hút thuốc lá liên tục

Thêm vào từ điển của tôi
7338. white metal hợp kim gi bạc

Thêm vào từ điển của tôi
7339. settled estate tài sản được hưởng một đời (đối...

Thêm vào từ điển của tôi
7340. disorientation sự làm mất phương hướng, sự mất...

Thêm vào từ điển của tôi