Từ: faithfully
/'feiθfuli/
-
phó từ
trung thành, chung thuỷ
-
trung thực, chính xác
Cụm từ/thành ngữ
to deal faithfully with
nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
to promise faithfully
(thông tục) hứa một cách chắc chắn
yours faithfully
yours