6631.
mechanics
cơ học
Thêm vào từ điển của tôi
6632.
hayseed
hạt cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
6634.
waddle
dáng đi núng nính, dáng đi lạch...
Thêm vào từ điển của tôi
6635.
railway
đường sắt, đường xe lửa, đường ...
Thêm vào từ điển của tôi
6636.
accentuate
nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đá...
Thêm vào từ điển của tôi
6637.
self-winding
tự lên dây cót, tự động (đồng h...
Thêm vào từ điển của tôi
6638.
salespeople
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bá...
Thêm vào từ điển của tôi
6640.
recite
kể lại, thuật lại, kể lể
Thêm vào từ điển của tôi