TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stubbornness

/'stʌbənis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố

  • tính ngoan cường