TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55911. washerman thợ giặt

Thêm vào từ điển của tôi
55912. week-day ngày thường trong tuần (không p...

Thêm vào từ điển của tôi
55913. parturifacient (y học) thuốc làm đẻ dễ

Thêm vào từ điển của tôi
55914. polarimeter cái đo phân cực

Thêm vào từ điển của tôi
55915. reverberant dội lại, vang lại (tiếng); phản...

Thêm vào từ điển của tôi
55916. stellular (như) stellate

Thêm vào từ điển của tôi
55917. angle-wise có góc, có góc cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
55918. cherry-blomssom hoa anh đào

Thêm vào từ điển của tôi
55919. day-book (kế toán) sổ nhật ký

Thêm vào từ điển của tôi
55920. diastase (hoá học) điastaza

Thêm vào từ điển của tôi