TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55911. ferrate (hoá học) Ferat

Thêm vào từ điển của tôi
55912. forereach vượt qua

Thêm vào từ điển của tôi
55913. immobilization sự cố định, sự giữ cố định; sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
55914. logogriph phép đố chữ

Thêm vào từ điển của tôi
55915. misopedia tính ghét trẻ con

Thêm vào từ điển của tôi
55916. ombrology khoa nghiên cứu mưa

Thêm vào từ điển của tôi
55917. pedlar người bán rong

Thêm vào từ điển của tôi
55918. pyrogenous (địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...

Thêm vào từ điển của tôi
55919. regicide người giết vua, kẻ dự mưu giết ...

Thêm vào từ điển của tôi
55920. sand-fly (động vật học) ruồi cát ((thườn...

Thêm vào từ điển của tôi