TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55911. communise cộng sản hoá

Thêm vào từ điển của tôi
55912. contumelious làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục

Thêm vào từ điển của tôi
55913. hen-hearted nhút nhát, nhát gan; khiếp nhượ...

Thêm vào từ điển của tôi
55914. holloa ê!, này!

Thêm vào từ điển của tôi
55915. inauspicious mang điềm xấu; gở; bất hạnh, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55916. intestable (pháp lý) không có thẩm quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
55917. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
55918. plumbeous (thuộc) chì; như chì; láng như ...

Thêm vào từ điển của tôi
55919. prang (hàng không), (từ lóng) ném bo...

Thêm vào từ điển của tôi
55920. re-form tổ chức lại, cải tổ lại (một đơ...

Thêm vào từ điển của tôi