TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55901. cleavable có thể chẻ, có thể bổ ra

Thêm vào từ điển của tôi
55902. communise cộng sản hoá

Thêm vào từ điển của tôi
55903. contumelious làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục

Thêm vào từ điển của tôi
55904. hen-hearted nhút nhát, nhát gan; khiếp nhượ...

Thêm vào từ điển của tôi
55905. holloa ê!, này!

Thêm vào từ điển của tôi
55906. inauspicious mang điềm xấu; gở; bất hạnh, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55907. intestable (pháp lý) không có thẩm quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
55908. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
55909. plumbeous (thuộc) chì; như chì; láng như ...

Thêm vào từ điển của tôi
55910. prang (hàng không), (từ lóng) ném bo...

Thêm vào từ điển của tôi