TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55611. untamebleness tính khó dạy thuần (thú vật)

Thêm vào từ điển của tôi
55612. alarum (thơ ca) sự báo động, sự báo ng...

Thêm vào từ điển của tôi
55613. amplifier máy khuếch đại, bộ khuếch đại

Thêm vào từ điển của tôi
55614. barbarous dã man, man rợ

Thêm vào từ điển của tôi
55615. bill-poster người dán quảng cáo

Thêm vào từ điển của tôi
55616. bull ring trường đấu bò

Thêm vào từ điển của tôi
55617. genealogy khoa phả hệ (của con người, các...

Thêm vào từ điển của tôi
55618. nursemaid cô giữ trẻ, chị bảo mẫu

Thêm vào từ điển của tôi
55619. occultness tính huyền bí

Thêm vào từ điển của tôi
55620. radioman nhân viên điện đài

Thêm vào từ điển của tôi