53881.
open city
(quân sự) thành phố bỏ ngỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53882.
reffection
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
53883.
swell-fish
(động vật học) cá nóc
Thêm vào từ điển của tôi
53884.
synovitis
(y học) viêm màng hoạt dịch
Thêm vào từ điển của tôi
53885.
thingumajig
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng...
Thêm vào từ điển của tôi
53886.
bawd
trùm nhà thổ
Thêm vào từ điển của tôi
53887.
cognition
(triết học) nhận thức
Thêm vào từ điển của tôi
53888.
declaratory
(như) declarative
Thêm vào từ điển của tôi
53889.
euhemerism
thuyết thần thoại lịch sử (cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
53890.
fire-office
hãng bảo hiểm hoả hoạn
Thêm vào từ điển của tôi