53351.
screwy
(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
Thêm vào từ điển của tôi
53352.
squab pie
bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê c...
Thêm vào từ điển của tôi
53353.
turn-down
gập xuống (cổ áo)
Thêm vào từ điển của tôi
53354.
achromatize
(vật lý) làm tiêu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
53355.
apollinaris
nước suối A-pô-li-na-rít (ở Ao)
Thêm vào từ điển của tôi
53356.
ascendancy
uy thế, uy lực
Thêm vào từ điển của tôi
53357.
powder-works
xưởng thuốc súng
Thêm vào từ điển của tôi
53358.
unloose
thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đin...
Thêm vào từ điển của tôi
53359.
vulturish
(động vật học) (như) vulturine
Thêm vào từ điển của tôi
53360.
beam-ends
hết phương, hết cách; lâm vào t...
Thêm vào từ điển của tôi