TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53381. disjoin làm rời ra, tách rời ra, phân c...

Thêm vào từ điển của tôi
53382. drachm đồng đram (đơn vị đo trọng lượn...

Thêm vào từ điển của tôi
53383. evenfall (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc ch...

Thêm vào từ điển của tôi
53384. fatling súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ...

Thêm vào từ điển của tôi
53385. garden-party buổi chiêu đãi ở trong vườn

Thêm vào từ điển của tôi
53386. isodynamic đẳng từ

Thêm vào từ điển của tôi
53387. metaphrast người chuyển thể văn này sang t...

Thêm vào từ điển của tôi
53388. millimetre Milimet

Thêm vào từ điển của tôi
53389. moss-grow phủ đầy rêu

Thêm vào từ điển của tôi
53390. neozoic (địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...

Thêm vào từ điển của tôi