53321.
surcingle
đai yên (yên ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
53322.
tantalize
như, nhử trêu ngươi
Thêm vào từ điển của tôi
53323.
expositive
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi
53324.
mesentery
(giải phẫu) mạc treo ruột, màng...
Thêm vào từ điển của tôi
53325.
satisfactoriness
sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đ...
Thêm vào từ điển của tôi
53326.
chronometric
(thể dục,thể thao) (thuộc) đồng...
Thêm vào từ điển của tôi
53327.
clarion
(quân sự) kèn
Thêm vào từ điển của tôi
53328.
field-boot
giày ống
Thêm vào từ điển của tôi
53329.
graniform
hình hạt
Thêm vào từ điển của tôi