53291.
killock
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...
Thêm vào từ điển của tôi
53292.
oxalate
(hoá học) Oxalat
Thêm vào từ điển của tôi
53293.
rain-worm
(động vật học) con giun đất
Thêm vào từ điển của tôi
53294.
spae
(Ê-cốt) đoán, nói trước
Thêm vào từ điển của tôi
53296.
unsexed
mất tính chất đàn bà
Thêm vào từ điển của tôi
53297.
burbot
(động vật học) cá tuyết sông
Thêm vào từ điển của tôi
53298.
epidendrum
(thực vật học) giống lan biểu s...
Thêm vào từ điển của tôi
53299.
fatuity
sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
53300.
land-tax
thuế ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi