53282.
squaw-man
người da trắng lấy vợ da đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53283.
thaumaturgist
người có phép thần thông, người...
Thêm vào từ điển của tôi
53284.
whomever
ai, người nào; bất cứ ai, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi
53285.
chimney-cap
cái chụp ống khói
Thêm vào từ điển của tôi
53286.
fish-sound
bong bóng cá
Thêm vào từ điển của tôi
53287.
fleshings
quần áo nịt màu da (mặc trên sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
53288.
incorrodable
không thể gặm mòn
Thêm vào từ điển của tôi
53289.
interwork
dệt vào với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
53290.
kotow
sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất,...
Thêm vào từ điển của tôi