TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53281. rental library thư viện cho thuê sách

Thêm vào từ điển của tôi
53282. squaw-man người da trắng lấy vợ da đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
53283. thaumaturgist người có phép thần thông, người...

Thêm vào từ điển của tôi
53284. whomever ai, người nào; bất cứ ai, bất c...

Thêm vào từ điển của tôi
53285. chimney-cap cái chụp ống khói

Thêm vào từ điển của tôi
53286. fish-sound bong bóng cá

Thêm vào từ điển của tôi
53287. fleshings quần áo nịt màu da (mặc trên sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
53288. incorrodable không thể gặm mòn

Thêm vào từ điển của tôi
53289. interwork dệt vào với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
53290. kotow sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất,...

Thêm vào từ điển của tôi