53301.
identifiableness
tính có thể làm thành đồng nhất...
Thêm vào từ điển của tôi
53302.
pounce
móng (chim ăn thịt)
Thêm vào từ điển của tôi
53303.
uppermost
cao nhất, trên hết
Thêm vào từ điển của tôi
53304.
weighage
cước cân, thuế cân
Thêm vào từ điển của tôi
53305.
asymptote
(toán học) đường tiệm cận
Thêm vào từ điển của tôi
53306.
deplenish
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết r...
Thêm vào từ điển của tôi
53307.
enunciator
người đề ra, người nói ra
Thêm vào từ điển của tôi
53309.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi
53310.
hydrozoa
(động vật học) thuỷ tức tập đoà...
Thêm vào từ điển của tôi