TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51511. pomatum sáp thơm bôi tóc

Thêm vào từ điển của tôi
51512. rufous đỏ hoe, hung hung đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
51513. slip-cover vải phủ, khăn phủ (trên ghế bàn...

Thêm vào từ điển của tôi
51514. sympatalous (thực vật học) cánh hợp (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
51515. tent-peg cọc lều

Thêm vào từ điển của tôi
51516. transiency tính chất ngắn ngủi, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
51517. call-bell chuông để gọi

Thêm vào từ điển của tôi
51518. consulship chức lãnh sự

Thêm vào từ điển của tôi
51519. expansiveness tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
51520. extrorse (thực vật học) hướng ngoài

Thêm vào từ điển của tôi