TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4811. coda (âm nhạc) đoạn đuôi

Thêm vào từ điển của tôi
4812. bad-tempered xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng

Thêm vào từ điển của tôi
4813. childish của trẻ con; như trẻ con, hợp v...

Thêm vào từ điển của tôi
4814. flirt sự giật; cái giật

Thêm vào từ điển của tôi
4815. make-believe sự giả vờ, sự giả cách, sự giả ...

Thêm vào từ điển của tôi
4816. irrelevant không thích đáng; không thích h...

Thêm vào từ điển của tôi
4817. fortunate may mắn, có phúc, tốt số

Thêm vào từ điển của tôi
4818. protection sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che ch...

Thêm vào từ điển của tôi
4819. slump sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất...

Thêm vào từ điển của tôi
4820. dermatology (y học) khoa da, bệnh ngoài da

Thêm vào từ điển của tôi