TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47381. dotterel (động vật học) chim choi choi

Thêm vào từ điển của tôi
47382. eyry tổ chim làm tít trên cao (của c...

Thêm vào từ điển của tôi
47383. go-by không để ý đến lời ai

Thêm vào từ điển của tôi
47384. inertness (vật lý), (hoá học) tính trơ

Thêm vào từ điển của tôi
47385. outwit khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn

Thêm vào từ điển của tôi
47386. rebutment sự bác bỏ (đề nghị của người nà...

Thêm vào từ điển của tôi
47387. ropemanship nghệ thuật leo dây, nghệ thuật ...

Thêm vào từ điển của tôi
47388. aquamarine ngọc xanh biển aquamarin

Thêm vào từ điển của tôi
47389. fire house trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Thêm vào từ điển của tôi
47390. housebreaker kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ...

Thêm vào từ điển của tôi