TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47051. oldish hơi già

Thêm vào từ điển của tôi
47052. overwork sự làm việc quá sức

Thêm vào từ điển của tôi
47053. prolificity sự sinh sản nhiều, sự sản xuất ...

Thêm vào từ điển của tôi
47054. squall cơn gió mạnh (thường có mưa hoặ...

Thêm vào từ điển của tôi
47055. tin hat (quân sự) mũ sắt

Thêm vào từ điển của tôi
47056. unearned không kiếm mà có

Thêm vào từ điển của tôi
47057. unpretetiousness tính không tự phụ, tính không k...

Thêm vào từ điển của tôi
47058. droop dáng gục xuống, dáng cuối xuống...

Thêm vào từ điển của tôi
47059. faille lụa phay (một thứ lụa to mặt)

Thêm vào từ điển của tôi
47060. helot người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ H...

Thêm vào từ điển của tôi