47041.
upheaval
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi
47042.
handbell
chuông nhỏ (lắc bằng tay)
Thêm vào từ điển của tôi
47043.
inveigh
(+ against) công kích, đả kích
Thêm vào từ điển của tôi
47044.
selenitic
(thuộc) mặt trăng; (thuộc) ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
47047.
tank drama
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly ...
Thêm vào từ điển của tôi
47048.
trivet
giá ba chân
Thêm vào từ điển của tôi
47049.
vinicultural
(thuộc) sự trồng nho
Thêm vào từ điển của tôi
47050.
airwoman
nữ phi công
Thêm vào từ điển của tôi