47021.
sectile
có thể cắt ra được
Thêm vào từ điển của tôi
47022.
unmerited
không đáng, không xứng đáng
Thêm vào từ điển của tôi
47023.
witless
ngu đần, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
47025.
amativeness
tính đa tình, tính thích yêu đư...
Thêm vào từ điển của tôi
47026.
foreseeing
nhìn xa thấy trước; lo xa
Thêm vào từ điển của tôi
47027.
hollow-hearted
giả dối, không thành thật
Thêm vào từ điển của tôi
47028.
oxalate
(hoá học) Oxalat
Thêm vào từ điển của tôi
47029.
pilot-engine
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
47030.
stateside
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi