46421.
pandean
(thuộc) thần đồng quê
Thêm vào từ điển của tôi
46422.
pelagic
ở biển khơi; làm ngoài biển khơ...
Thêm vào từ điển của tôi
46423.
physicism
thuyết duy vật, chủ nghĩa duy v...
Thêm vào từ điển của tôi
46424.
post meridiem
((viết tắt) p.m) quá trưa, chiề...
Thêm vào từ điển của tôi
46425.
press run
sự cho chạy máy in (để in cái g...
Thêm vào từ điển của tôi
46426.
propagator
người truyền bá
Thêm vào từ điển của tôi
46427.
rectorial
(thuộc) hiệu trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
46428.
rehung
treo lại
Thêm vào từ điển của tôi
46429.
safranin
(hoá học) Safranin
Thêm vào từ điển của tôi
46430.
seditiousness
tính chất nổi loạn, tính chất d...
Thêm vào từ điển của tôi