46431.
phoenician
(thuộc) xứ Phê-ni-xi
Thêm vào từ điển của tôi
46432.
unsusceptible
(vị ngữ) không thể được
Thêm vào từ điển của tôi
46433.
verbosity
tính nói dài
Thêm vào từ điển của tôi
46434.
yodel
sự hát đổi giọng trầm sang giọn...
Thêm vào từ điển của tôi
46435.
floweriness
tính chất văn hoa, tính chất ho...
Thêm vào từ điển của tôi
46436.
frenchwoman
người đàn bà Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
46437.
ideal point
(toán học) điểm lý tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
46438.
indian club
cái chuỳ (để tập thể dục)
Thêm vào từ điển của tôi
46439.
knell
hồi chuông báo tử
Thêm vào từ điển của tôi
46440.
necropolis
bâi tha ma, nghĩa địa
Thêm vào từ điển của tôi