46441.
unrebuked
không bị khiển trách, không bị ...
Thêm vào từ điển của tôi
46444.
compendious
súc tích ((văn học))
Thêm vào từ điển của tôi
46445.
gorsy
có nhiều cây kim tước
Thêm vào từ điển của tôi
46446.
grease-paint
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá tran...
Thêm vào từ điển của tôi
46447.
onager
(động vật học) lừa rừng (Trung ...
Thêm vào từ điển của tôi
46448.
pine-carpet
(động vật học) mọt thông
Thêm vào từ điển của tôi
46450.
rectorship
chức hiệu trưởng
Thêm vào từ điển của tôi