46441.
irresolvability
tính không thể phân tách ra từn...
Thêm vào từ điển của tôi
46442.
occidentalist
người theo văn minh phương tây
Thêm vào từ điển của tôi
46443.
parabolical
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
46444.
side-note
lời chú giải ở lề
Thêm vào từ điển của tôi
46446.
backlog
dự trữ
Thêm vào từ điển của tôi
46447.
couloir
(địa lý,địa chất) hẻm
Thêm vào từ điển của tôi
46448.
freshen
làm tươi
Thêm vào từ điển của tôi
46449.
machiavel
chính sách quỷ quyệt, người xảo...
Thêm vào từ điển của tôi
46450.
overanxiety
sự quá lo lắng
Thêm vào từ điển của tôi