46391.
sporogenous
(sinh vật học) sinh bào tử
Thêm vào từ điển của tôi
46392.
converter
(kỹ thuật) lò chuyển
Thêm vào từ điển của tôi
46393.
crocus
(thực vật học) giống nghệ tây
Thêm vào từ điển của tôi
46394.
foliaceous
(thuộc) lá, như lá
Thêm vào từ điển của tôi
46395.
i-beam
(kỹ thuật) rầm chữ I
Thêm vào từ điển của tôi
46396.
irish stew
món thịt hầm Ai-len (thịt hầm k...
Thêm vào từ điển của tôi
46397.
landsman
người vùng đất liền (sống và là...
Thêm vào từ điển của tôi
46398.
leper house
nhà thương hủi, trại hủi
Thêm vào từ điển của tôi
46399.
metrics
môn vận luật
Thêm vào từ điển của tôi
46400.
scutal
(động vật học) có tấm vảy, có m...
Thêm vào từ điển của tôi