Từ: stooge
/'stu:dʤ/
-
danh từ
(từ lóng) kiếm (của anh hề)
-
người thay mặt
-
người cấp dưới, người phụ việc
-
bù nhìn
-
người tập lái máy bay
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
-
đóng vai bù nhìn
-
(hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)
Cụm từ/thành ngữ
to stooge about
(hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
to stooge around
lang thang đi chơi