46131.
egg-spoon
thìa ăn trứng (luộc chần...)
Thêm vào từ điển của tôi
46132.
elytron
(động vật học) cánh trước, cánh...
Thêm vào từ điển của tôi
46133.
mutable
có thể đổi, có thể biến đổi
Thêm vào từ điển của tôi
46134.
nodulated
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...
Thêm vào từ điển của tôi
46135.
psychometry
khoa đo nghiệm tinh thần
Thêm vào từ điển của tôi
46136.
seedman
người buôn hạt giống
Thêm vào từ điển của tôi
46137.
wincey
vi pha len (để may s mi...)
Thêm vào từ điển của tôi
46138.
black ball
phiếu đen, phiếu chống (trong c...
Thêm vào từ điển của tôi
46139.
cross-fire
sự bắn chéo cánh sẻ
Thêm vào từ điển của tôi
46140.
pauperism
tình trạng bần cùng
Thêm vào từ điển của tôi